Danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô Vĩnh Phúc 11/08
Tháng tám 11, 2024Danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô B1 Vĩnh Phúc 15/08
Tháng tám 15, 2024Học viên đăng ký học bằng ô tô B2 tại trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Vĩnh Phúc ngày 13/08/2024
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA 64 | ||||||
STT | Họ và tên | Tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Thời gian KG-BG | Hạng |
2 | Khổng Văn | Anh | 13/12/1995 | Cao Phong-Sông Lô-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
3 | Đào Nam | Anh | 21/11/2003 | Cao Minh-Phúc Yên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
4 | Nguyễn Đình | Anh | 24/07/2003 | Tề Lỗ-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
5 | Nguyễn Đăng | Anh | 03/05/1997 | Hồng Phương-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
6 | Hà Công | Bằng | 17/07/2002 | Thượng Bằng La-Văn Chấn-Yên Bái | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
7 | Nguyễn Ngọc | Biển | 05/08/2003 | Nam Cao-Kiến Xương-Thái Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
8 | Đỗ Thanh | Bình | 19/10/2003 | Phương Sơn-Lục Nam-Bắc Giang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
9 | Phạm Văn | Bình | 26/12/2000 | Phú Xuân-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
10 | Chu Văn | Cương | 21/09/2003 | Việt Xuân-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
11 | Trần Mạnh | Cường | 24/06/2003 | Triệu Đề-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
12 | Lâm Văn | Chiến | 05/05/2003 | Minh Quang-Tam Đảo-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
13 | Nguyễn Quang | Chung | 16/08/1992 | Vân Xuân-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
14 | Đỗ Thị | Dung | 28/12/1988 | Thanh Trù-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
15 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 06/11/1990 | Vân Hội-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
16 | Nguyễn Tiến | Dũng | 21/08/1990 | Tam Phúc-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
17 | Nguyễn Tiến | Dũng | 22/12/2002 | Tân Hiệp-Yên Thế-Bắc Giang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
18 | Đinh Tiến | Dũng | 08/05/2001 | Yên Bình-Lạc Thủy-Hòa Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
19 | Đào Đăng Anh | Dũng | 09/11/2003 | Đồng Ích-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
20 | Nguyễn Xuân | Duy | 20/09/2003 | Tam Hợp-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
21 | Đặng Văn | Duy | 18/08/2003 | Phúc Thắng-Phúc Yên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
22 | Đại Khánh | Duy | 02/01/2003 | Yên Lạc-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
23 | Trần Văn | Duy | 12/09/1992 | Vân Xuân-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
24 | Nguyễn Tiến | Duy | 11/10/2003 | Ngũ Kiên-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
25 | Lê Hải | Dương | 13/04/2003 | Văn An-Chí Linh-Hải Dương | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
26 | Phan Tiến | Đại | 04/01/1999 | Tân Quang-Văn Lâm-Hưng Yên | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
27 | Khổng Duy | Đạt | 07/11/2003 | Yên Lập-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
28 | Nguyễn Văn | Đạt | 28/10/2003 | Yên Trung-Yên Phong-Bắc Ninh | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
29 | Ngô Thành | Đạt | 17/11/2002 | Tam Hiệp-Thanh Trì-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
30 | Nguyễn Thành | Đạt | 07/10/2003 | Như Quỳnh-Văn Lâm-Hưng Yên | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
31 | Nguyễn Hải | Đăng | 21/08/2001 | Thượng Trưng-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
32 | Phan Đình | Đề | 20/12/2000 | Thanh Vân-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
33 | Lê Xuân | Đông | 07/09/1992 | Hào Phú-Sơn Dương-Tuyên Quang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
34 | Kim Đình | Đức | 29/11/1996 | Đồng Văn-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
35 | Phùng Anh | Đức | 03/08/2000 | Liên Ninh-Thanh Trì-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
36 | Đặng Trần | Giang | 26/12/2003 | Văn Môn-Yên Phong-Bắc Giang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
37 | Hà Việt | Hà | 27/08/2003 | Tòng Đạu-Mai Châu-Hòa Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
38 | Lường Văn | Hải | 12/06/2002 | Phúc Than-Than Uyên-Lai Châu | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
39 | Đỗ Thị | Hằng | 12/04/1994 | Liên Châu-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
40 | Phạm Thị | Hiền | 20/05/1986 | Đồng Tĩnh-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
41 | Phạm Bá | Hiệp | 25/07/2001 | Tam Hiệp-Thanh Trì-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
42 | Nguyễn Kiêm | Hiếu | 07/02/2003 | Phú Đa-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
43 | Nguyễn Trung | Hiếu | 02/12/2002 | Phúc Ứng-Sơn Dương-Tuyên Quang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
44 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/10/1997 | Hướng Đạo-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
45 | Vũ Huy | Hoàng | 20/01/1999 | Bá Hiến-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
46 | Nguyễn Huy | Hoàng | 20/10/2003 | Hợp Hòa-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
47 | Phạm Ngọc | Hoàng | 25/06/2003 | Tân Dân-Khoái Châu-Hưng Yên | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
48 | Nguyễn Việt | Hoàng | 11/11/2003 | Tân Phong-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
49 | Ninh Xuân | Hợi | 09/06/2003 | Yên Nhân-Yên Mô-Ninh Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
50 | Dương Thành | Huệ | 09/09/2004 | Định Trung-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc | 30/09/2024÷ 29/12/2024 | B2 |
51 | Đinh Thế | Hùng | 31/08/2003 | Quất Lưu-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
52 | Giang Phi | Hùng | 28/09/2000 | Nguyên Khê-Đông Anh-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
53 | Ngô Quang | Huy | 13/01/2003 | Yên Bình-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
54 | Nguyễn Văn | Huy | 01/08/2003 | Nghĩa Hưng-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
55 | Phan Duy | Hưng | 12/07/1998 | Bàn Giản-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
56 | Bùi Đại | Hưng | 20/10/1999 | Tam Đồng-Mê Linh-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
57 | Khổng Qúy | Hưng | 17/02/2003 | Văn Quán-Hà Đông-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
58 | Trần Quang | Hưng | 25/07/2003 | Ngọc Hồi-Thanh Trì-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
59 | Dương Thị Thu | Hương | 30/11/2001 | Bá Hiến-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
60 | Trần Ngọc | Hưởng | 14/09/2003 | Đồng Tiến-Yên Phong-Bắc Ninh | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
61 | Nguyễn Văn | Khải | 07/08/1998 | Nguyệt Đức-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
62 | Phan Phùng Đức | Khải | 17/12/2002 | Nghĩa Hưng-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
63 | Nguyễn Quốc | Khánh | 26/05/2003 | Thổ Tang-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
64 | Nguyễn Văn | Khánh | 02/02/2003 | Kim Xá-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 30/09/2024÷ 29/12/2025 | B2 |
65 | Nguyễn Kiêm | Khiêm | 10/12/2002 | Phú Đa-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
66 | Trần Văn | Khiêm | 27/07/2003 | Thiện Phiến-Tiên Lữ-Hưng Yên | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
67 | Khổng Văn | Khương | 08/03/2003 | Xuân Hòa-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
68 | Tạ Thị Phương | Lan | 28/12/1971 | Nguyệt Đức-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 30/09/2024÷ 29/12/2024 | B2 |
69 | Vũ Văn Tài | Linh | 30/01/2003 | Duy Phiên-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
70 | Phan Đức | Long | 12/12/1998 | Vũ Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
71 | Trần Xuân | Lộc | 14/11/2003 | Văn Khê-Mê Linh-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
72 | Dương Quang | Lộc | 13/02/2002 | Bá Hiến-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
73 | Trần Thị | Lợi | 01/06/1984 | Ngọc Mỹ-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
74 | Nguyễn Văn | Luân | 02/09/2002 | Phú Đa-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
75 | Đặng Quang | Luân | 11/09/1994 | Cao Đại-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
76 | Hoàng Văn | Luyện | 06/12/2000 | Yên Trung-Yên Phong-Bắc Ninh | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
77 | Nghiêm Đình | Lương | 03/08/2003 | Chờ-Yên Phong-Bắc Ninh | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
78 | Phan Văn | Mạnh | 22/01/2002 | Hoàng Đan-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
79 | Lê Văn | Mạnh | 14/02/1987 | Thiện Kế-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
80 | Lê Văn | Mạnh | 17/07/2003 | Sơn Đông-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
81 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 12/07/2000 | Hợp Lý-Lý Nhân-Hà Nam | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
82 | Nghiêm Đình Tuấn | Minh | 26/03/2003 | Chờ-Yên Phong-Bắc Ninh | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
83 | Nguyễn Quang | MInh | 20/04/2002 | Quang Tiến-Sóc Sơn-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
84 | Nguyễn Hữu | Minh | 20/11/2002 | Tam Hiệp-Thanh Trì-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
85 | Trần Chí | Minh | 07/11/2003 | Nghĩa Tru-Văn Giang-Hưng Yên | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
86 | Lương Hải | Nam | 29/08/2003 | Văn Hoàng-Phú Xuyên-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
87 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 10/06/2002 | Thiện Kế-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
88 | Nguyễn Văn | Ngọc | 30/03/2003 | Kim Xá-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
89 | Trịnh Đình | Nguyên | 02/02/1982 | Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
90 | Nguyễn Trọng | Nguyên | 28/10/2003 | Cộng Hòa-Hưng Hà-Thái Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
91 | Trần Văn | Phong | 18/07/2003 | Cộng Hòa-Chí Linh-Hải Dương | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
92 | Nguyễn Văn | Phú | 12/11/2003 | Đại Đồng-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
93 | Nguyễn Tiến | Phúc | 19/02/2005 | Thiện Kế-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
94 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 19/05/1999 | Thiện Kế-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
95 | Trần Văn | Phương | 17/03/1992 | Vân Xuân-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
96 | Nguyễn Thị | Phương | 25/12/1995 | Thanh Trù-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
97 | Bàng Văn | Quang | 04/11/2002 | Yên Dương-Tam Đảo-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
98 | Nguyễn Minh | Quang | 01/01/1995 | Vân Xuân-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
99 | Nguyễn Thế | Quân | 06/05/2002 | Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
100 | Nguyễn Hữu | Quý | 22/07/2003 | Trung Nguyên-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
101 | Nguyễn Văn | Sang | 25/03/2003 | Tề Lỗ-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
102 | Nguyễn Văn | Sáng | 20/08/1999 | Kim Long-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
103 | Trần Hồng | Sơn | 20/06/1995 | Triệu Đề-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
104 | Nguyễn Duy | Sơn | 29/09/2003 | Tân Phong-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
105 | Nguyễn Đăng | Sỹ | 19/02/2002 | Đồng Văn-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
106 | Trịnh Xuân | Tâm | 17/11/2003 | Hà Hải-Hà Trung-Thanh Hóa | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
107 | Đặng Văn | Tiến | 03/11/2003 | Mê Linh-Mê Linh-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
108 | Trịnh Xuân | Toàn | 17/04/2002 | Nga Trung-Nga Sơn-Thanh Hóa | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
109 | Nguyễn Văn | Tú | 12/04/2003 | Tân Dân-Khoái Châu-Hưng Yên | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
110 | Nguyễn Văn | Tú | 06/10/2003 | Đại Đồng-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
111 | Trần Văn | Tú | 20/12/2003 | Đồng Văn-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
112 | Nguyễn Văn | Tuân | 15/05/1989 | Yên Lạc-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
113 | Nông Minh | Tuân | 18/01/2003 | Yên Thuận-Hàm Yên-Tuyên Quang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
114 | Ngô Quốc | Tuấn | 19/09/2003 | Phụ Khánh-Hạ Hòa-Phú Thọ | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
115 | Trần Đức | Tuấn | 16/04/2003 | Đạo Đức-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
116 | Trần Quốc | Tuấn | 15/09/2003 | Yên Bình-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
117 | Lại Tiến | Tùng | 29/10/1998 | Hương Sơn-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
118 | Lò Văn | Tuyên | 01/02/2003 | Mường Kim-Than Uyên-Lai Châu | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
119 | Vũ Tuynh | Tương | 10/11/2003 | Thái Dương-Bình Giang-Hải Dương | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
120 | Đỗ Ngọc | Thắng | 12/09/2003 | Định Bình-Yên Định-Thanh Hóa | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
121 | Đỗ Thị | Thơm | 27/04/1989 | Hợp Thịnh-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
122 | Hoàng Minh | Thụ | 21/10/2001 | Quảng Phú Cầu-Ứng Hòa-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
123 | Hoàng Thị | Thủy | 13/09/1988 | Hương Sơn-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
124 | Dương Thị | Thủy | 07/08/1993 | Thiện Kế-Sơn Dương-Tuyên Quang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
125 | Đào Văn | Thức | 14/08/1987 | An Hòa-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
126 | Đào Thị | Trang | 30/09/2000 | Hoàng Hoa-Tam Dương-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
127 | Nguyễn Thế | Trung | 08/01/2003 | Đồng Cương-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
128 | Hà Quang | Trung | 06/07/2003 | Mường Cang-Than Uyên-Lai Châu | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
129 | Đặng Quang | Trung | 13/08/2002 | Nga Thiên-Nga Sơn-Thanh Hóa | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
130 | Nguyễn Quang | Trung | 26/02/2003 | Vĩnh Tiến-Kim Bôi-Hòa Bình | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
131 | Nguyễn Quang | Trung | 09/10/2001 | Phú Xuân-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
132 | La Quang | Trường | 29/12/2003 | Mỹ Bằng-Yên Sơn-Tuyên Quang | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
133 | Nguyễn Hữu | Vinh | 26/12/2003 | Thanh Văn-Thanh Oai-Hà Nội | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
134 | Nguyễn Thế | Vũ | 14/09/1999 | Hương Canh-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
135 | Võ Mạnh | Vũ | 25/01/1997 | Hương Sơn-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
136 | Nguyễn Đăng | Vũ | 15/12/1982 | Khai Quang-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
137 | Tạ Văn | Vũ | 01/12/2003 | Yên Đồng-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 30/09/2024÷ 29/12/2026 | B2 |
138 | Lê Văn | Xuân | 03/04/2003 | An Tường-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |
139 | Nguyễn Việt | Yên | 06/07/2005 | Tề Lỗ-Yên Lạc-Vĩnh Phúc | 26/08/2024÷24/11/2024 | B2 |