Danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô Vĩnh Phúc 21/08
Tháng tám 21, 2024Danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô Vĩnh Phúc 25/08
Tháng tám 25, 2024Học viên đăng ký học bằng ô tô ngày 23/08/2024 tại trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Vĩnh Phúc
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú |
1 | HOÀNG XUÂN KHÁNH | 30/07/2003 | X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 16/06/2004 | X. Chu Phan, H. Mê Linh, TP. Hà Nội |
3 | TRẦN NGỌC KHÁNH | 06/11/2003 | X. Yên Kỳ, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
4 | TRẦN QUỐC KHÁNH | 24/06/2003 | X. Quang Thành, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
5 | ĐỖ ĐĂNG KHOA | 06/09/1994 | X. Tam Hợp, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
6 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 05/09/2000 | X. Bắc Bình, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
7 | NGUYỄN MINH KHÔI | 04/01/2003 | X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
8 | PHẠM MINH KHÔI | 11/07/2003 | X. Gia Phương, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
9 | NGUYỄN NGỌC KHUÊ | 09/10/1991 | TT. Lập Thạch, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
10 | NGUYỄN MẠNH KIÊN | 03/01/2001 | TT. Thổ Tang, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
11 | TRẦN TRUNG KIÊN | 11/02/2001 | X. Minh Quang, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
12 | TRẦN TRUNG KIÊN | 10/03/2003 | X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
13 | MAI TÙNG LÂM | 05/09/2002 | X. Gia Xuân, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
14 | NGUYỄN THANH LÂM | 07/07/2003 | P. Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
15 | PHẠM XUÂN LÂM | 29/09/2003 | X. Khánh Trung, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình |
16 | PHAN ĐĂNG LÃNG | 28/09/1997 | TT. Hợp Hòa, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
17 | HÀ THỊ LIÊN | 22/11/1994 | X. Hải Lựu, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
18 | NGUYỄN NGỌC LINH | 15/07/2003 | X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
19 | PHẠM VĂN LUÂN | 25/05/1989 | X. Hà Lương, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
20 | VŨ MINH LUẬT | 03/05/2003 | X. Sơn Hà, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
21 | PHẠM HỮU LỰC | 28/04/2003 | X. Gia Hòa, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
22 | LÊ PHƯƠNG MAI | 30/01/1999 | X. Hoàng Vân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
23 | LÊ THỊ NGỌC MAI | 05/04/2005 | P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
24 | NGUYỄN THỊ MAI | 13/12/1983 | X. Nam Phong, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
25 | KIỀU VĂN MẠNH | 11/03/1999 | X. Liên Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
26 | NGUYỄN DUY MẠNH | 06/04/1987 | X. Yên Đồng, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
27 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 14/09/1993 | TT. Lập Thạch, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
28 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 08/10/2002 | P. Quang Trung, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
29 | PHAN VĂN MẠNH | 14/01/2002 | X. Thanh Tùng, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
30 | PHÙNG XUÂN MẠNH | 07/09/2003 | X. Hữu Văn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
31 | TRẦN QUANG MẠNH | 31/08/2002 | P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
32 | LÂM VĂN MINH | 05/01/1983 | X. Minh Quang, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
33 | NGUYỄN VĂN MINH | 11/07/1998 | X. Cao Phong, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
34 | TẠ VĂN MINH | 14/11/1999 | X. Minh Trí, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
35 | TRẦN VĂN MỸ | 18/01/2003 | X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
36 | BÙI GIANG NAM | 20/10/1998 | P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
37 | LƯU VĂN NAM | 08/07/2003 | X. Bạch Hạ, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
38 | NGUYỄN VĂN NAM | 20/03/2001 | X. Tam Quan, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
39 | BÙI HỒNG NGUYÊN | 14/09/2003 | X. Nghĩa Hưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
40 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 27/07/2003 | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
41 | BÙI THỊ CẨM NHUNG | 15/08/2002 | X. Sơn Vi, H. Lâm Thao, T. Phú Thọ |
42 | NGUYỄN VĂN NÚI | 29/05/2001 | X. Tam Hồng, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
43 | HOÀNG THANH PHONG | 08/07/1998 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
44 | ĐỖ HÀ PHÚ | 12/03/1975 | X. Tam Hợp, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
45 | NGUYỄN VĨNH PHÚ | 24/10/1996 | X. Quang Yên, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
46 | PHẠM ĐỨC PHÚ | 12/09/1999 | X. Tri Thủy, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
47 | ĐINH TRỌNG PHÚC | 09/10/2002 | X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
48 | CAO MINH QUÂN | 13/04/2003 | X. Trường Sinh, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
49 | HOÀNG VĂN QUÂN | 26/01/1997 | X. Hồng Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
50 | PHẠM ĐĂNG QUANG | 04/11/2002 | X. Tân Phú, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
51 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 15/05/1994 | TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
52 | TRẦN THỊ MINH QUYÊN | 21/10/2005 | X. Đình Chu, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
53 | NGUYỄN DUY QUYỀN | 01/07/1993 | X. Đồng Thịnh, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
54 | KIM THỊ QUỲNH | 23/09/2003 | X. Hương Sơn, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
55 | LÃ ĐỨC SON | 19/06/1991 | X. Tân Phong, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
56 | HOÀNG TRƯỜNG SƠN | 26/11/2003 | P. Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
57 | NGUYỄN THÁI SƠN | 11/10/2003 | X. Hương Sơn, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
58 | NGUYỄN THẾ SƠN | 02/11/2003 | P. Đống Đa, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
59 | ĐỖ VĂN SỸ | 15/03/2001 | X. Đồng Văn, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
60 | NGUYỄN VĂN SỸ | 20/04/2001 | X. Lưu Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
61 | PHẠM NHẬT TÂN | 09/09/1990 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
62 | ĐÔN CÔNG THÁI | 01/01/2003 | X. Ngọc Quan, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
63 | PHẠM THỊ THẮM | 11/07/1990 | TT. Gia Khánh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
64 | BÙI VĂN THẮNG | 17/10/2002 | X. Miền Đồi, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
65 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 15/12/1999 | P. Lê Hồng Phong, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
66 | NGUYỄN DUY THẮNG | 21/01/2001 | X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
67 | NGUYỄN VĂN THANH | 23/05/2003 | X. Tuy Lai, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
68 | NGUYỄN VĂN THANH | 10/03/1999 | X. Minh Trí, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
69 | TRẦN VĂN THANH | 18/04/1992 | P. Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
70 | ĐẶNG VĨ ĐÌNH THIỆN | 03/11/2003 | TT. Gia Khánh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
71 | DƯƠNG ĐỨC THỌ | 21/06/2003 | X. Đạo Đức, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
72 | ĐỖ THỊ THÚY | 20/04/1987 | X. Đồng Quế, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
73 | ĐẶNG VĂN TIỆP | 16/06/2003 | X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
74 | TRỊNH CÔNG TÍNH | 03/03/1999 | X. Hợp Châu, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
75 | ĐINH VĂN TOÁN | 27/06/2003 | X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
76 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 08/11/1992 | X. Tú Thịnh, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
77 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 20/07/1991 | X. Quang Yên, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
78 | VƯƠNG CÔNG TOÀN | 17/08/2001 | X. Trúc Lâu, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
79 | HOÀNG QUỐC TRUNG | 13/04/2005 | X. Kim Long, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
80 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 27/08/1997 | X. Phú Xuân, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
81 | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | 19/11/2003 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
82 | VŨ XUÂN TRƯỜNG | 08/06/1992 | P. Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
83 | ĐẶNG VĂN TÚ | 02/07/2003 | X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
84 | ĐINH VĂN TÚ | 09/02/1999 | X. Ngọc Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
85 | LÊ VĂN TÚ | 02/12/2003 | P. Viên Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
86 | HOÀNG ANH TUẤN | 06/09/2002 | X. Hy Cương, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ |
87 | TRẦN QUỐC TUẤN | 20/01/1982 | X. Hương Sơn, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
88 | TRẦN VĂN TUẤN | 19/06/1998 | X. Yên Nghĩa, H. Ý Yên, T. Nam Định |
89 | VŨ ĐỨC TUẤN | 20/09/1994 | X. Cam Cọn, H. Bảo Yên, T. Lào Cai |
90 | NGUYỄN KHẮC TUYỀN | 02/09/2002 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
91 | NGUYỄN ĐỨC VĂN | 27/11/1999 | P. Đồng Kỵ, TX. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
92 | TRẦN QUANG VIỆT | 06/09/2003 | X. Hồ Sơn, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
93 | VŨ VĂN VIỆT | 06/07/1983 | X. Đỗ Xuyên, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
94 | BÙI XUÂN VINH | 22/08/2001 | X. Thiện Kế, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
95 | LÊ THÀNH VINH | 28/10/2003 | X. Yên Hưng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
96 | LÊ VĂN VĨNH | 02/08/2003 | X. Đạo Trù, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
97 | HẠ MINH VŨ | 16/04/2005 | P. Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
98 | LÊ VĂN VŨ | 06/09/2002 | X. Hoằng Phong, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
99 | NGUYỄN BÁ VƯƠNG | 25/08/2003 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
100 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 18/02/1994 | X. Quất Lưu, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |