Danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô Vĩnh Phúc 17/08
Tháng tám 17, 2024Danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô Vĩnh Phúc 21/08
Tháng tám 21, 2024Học viên đăng ký học bằng ô tô ngày 19/08/2024 tại trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Vĩnh Phúc
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú |
(1) | (2) | (3) | (5) |
1 | BẠCH TUẤN ANH | 11/10/2002 | X. Đại Đồng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
2 | ĐÀM THẾ ANH | 18/04/2006 | P. Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
3 | ĐÀM TUẤN ANH | 29/12/1998 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
4 | ĐÀO QUỐC ANH | 28/05/1998 | TT. Hợp Hòa, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
5 | KHỔNG HOÀNG ANH | 31/03/2006 | X. Cao Phong, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
6 | NGUYỄN HỮU ANH | 29/09/2003 | X. Quang Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
7 | NGUYỄN QUỐC ANH | 24/10/2002 | X. Bá Hiến, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
8 | NGUYỄN TRƯỜNG ANH | 02/07/2003 | X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
9 | NGUYỄN TUẤN ANH | 28/04/1998 | X. Tam Phúc, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
10 | NGUYỄN TUẤN ANH | 24/06/1999 | X. Lãng Công, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
11 | TRƯƠNG ANH MINH ANH | 05/04/2000 | X. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
12 | TƯỜNG HỮU TUẤN ANH | 23/09/2002 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
13 | LÊ XUÂN BẮC | 08/10/2000 | X. Yên Bằng, H. Ý Yên, T. Nam Định |
14 | NGUYỄN PHƯƠNG BẮC | 20/10/1989 | TT. Hương Canh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
15 | DƯƠNG VĂN BẰNG | 20/01/1990 | X. Hương Sơn, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
16 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 14/03/1993 | X. Hồ Sơn, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
17 | LÊ VĂN BÌNH | 20/01/2003 | X. Yên Bình, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
18 | LÊ VĂN BÌNH | 19/12/2003 | X. Yên Bình, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
19 | TRẦN VĂN BÌNH | 20/01/1977 | X. Tân Phong, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
20 | NGUYỄN DUY CẢNH | 30/09/2003 | X. Nam Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
21 | NGUYỄN MINH CHÍ | 17/07/2003 | X. Tử Du, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
22 | LƯƠNG CÔNG CHÍNH | 19/11/2000 | X. Quất Lưu, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
23 | TRẦN TRUNG CHÍNH | 05/12/2000 | X. Yên Bình, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
24 | NGÔ THỊ CHÌU | 02/11/1981 | X. Hương Sơn, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
25 | TEO VĂN CHƯƠNG | 27/04/2003 | X. Mường So, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
26 | PHẠM VĂN CÔNG | 21/09/2002 | X. Trung Nguyên, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
27 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 15/05/1977 | X. Hồng Kỳ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
28 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 28/08/1986 | TT. Hương Canh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
29 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 15/05/1998 | TT. Nho Quan, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
30 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 05/12/2002 | TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
31 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 04/05/1996 | X. Tam Hợp, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
32 | PHẠM VĂN ĐẠI | 22/06/2003 | X. Khánh Thủy, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình |
33 | TRỊNH THỊ ĐÀO | 14/01/1986 | X. Hương Sơn, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
34 | ĐỖ ĐÌNH ĐẠT | 13/03/1999 | X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
35 | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 20/12/2001 | X. Hồng Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
36 | LƯƠNG TUẤN ĐẠT | 20/04/2003 | X. Tân Dân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
37 | NGUYỄN ANH ĐIỀU | 15/11/2003 | X. Tử Du, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
38 | KIM VĂN ĐỊNH | 21/01/2002 | X. Bình Định, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
39 | VĂN HUY ĐỊNH | 22/03/2000 | X. Liên Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
40 | ĐINH HÀ ĐOÀN | 16/11/2002 | X. Đạo Viện, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
41 | NGÔ VĂN ĐÔNG | 02/01/2002 | X. Đồng Cương, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
42 | TRỊNH ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | 10/01/1999 | P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
43 | ĐẶNG THỊ HỒNG ĐỨC | 12/08/1984 | X. Minh Quang, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
44 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | 10/10/2003 | X. Đạo Tú, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
45 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 03/07/2003 | X. Kim Xá, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
46 | TRẦN MINH ĐỨC | 31/07/2000 | X. Văn Tiến, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
47 | TRẦN THỊ KIM DUNG | 03/04/1992 | X. Chấn Hưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
48 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 23/05/2000 | X. An Hòa, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
49 | PHẠM NGỌC DŨNG | 12/05/1993 | X. Hà Lương, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
50 | LÊ HOÀNG DƯƠNG | 20/06/2003 | P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
51 | LÊ TÙNG DƯƠNG | 30/12/2001 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
52 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | 16/08/2001 | X. Đồng Thịnh, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
53 | NGUYỄN THỊ DỰU | 20/07/1993 | X. Thanh Trù, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
54 | LÊ NGỌC DUY | 04/09/2003 | X. Thái Hòa, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
55 | PHÙNG VĂN DUY | 01/09/2003 | X. Đồng Cương, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
56 | VÕ QUANG DUY | 13/04/2002 | TT. Gia Khánh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
57 | TRẦN THẾ GIA | 21/09/2002 | X. Đồng Hóa, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
58 | LÊ NGỌC HOÀNG GIANG | 28/11/1994 | X. Yên Lập, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
59 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 14/02/2002 | X. Quất Lưu, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
60 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 19/10/1999 | P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
61 | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | 28/02/1993 | X. Hát Môn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
62 | VŨ TRƯỜNG GIANG | 25/03/1992 | X. Văn Quán, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
63 | BÀN QUANG HÀ | 17/04/2003 | X. Vinh Tiền, H. Tân Sơn, T. Phú Thọ |
64 | NGUYỄN THÁI HÀ | 27/04/2001 | X. Thượng Hiền, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
65 | KIM QUYẾT HẢI | 09/11/2003 | X. Đồng Văn, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
66 | BÙI VĂN HIỆN | 10/11/2003 | X. Lạc Sỹ, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
67 | ĐẶNG MINH HIẾU | 01/11/2002 | X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
68 | DIỆP VĂN HIẾU | 24/07/1999 | X. Quang Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
69 | HOÀNG MINH HIẾU | 28/02/2003 | X. Hợp Châu, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
70 | NGUYỄN MINH HIẾU | 04/11/2003 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
71 | NGUYỄN TIẾN HIẾU | 08/09/1998 | X. Cao Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
72 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 21/05/2003 | X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
73 | PHẠM TRUNG HIẾU | 07/04/1996 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
74 | PHAN TRUNG HIẾU | 21/10/2003 | P. Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
75 | TẠ QUANG HIẾU | 14/05/1999 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
76 | TRẦN VĂN HIẾU | 16/11/1999 | X. Nhân Hòa, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
77 | BÙI VĂN HOÀN | 07/11/1989 | X. Sơn Đông, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
78 | ĐẶNG THANH HOÀNG | 02/08/2002 | X. Hồng Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
79 | LẠI VIỆT HOÀNG | 06/10/2003 | X. Liêm Tiết, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
80 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 16/11/2002 | X. Hồ Sơn, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
81 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 17/10/2003 | X. Thượng Nông, H. Na Hang, T. Tuyên Quang |
82 | NGUYỄN SỸ HỌC | 05/04/2002 | X. Đồng Tĩnh, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
83 | ĐẶNG ĐỨC HUẤN | 12/09/2002 | TT. Kiến Xương, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
84 | NGUYỄN KIM HUẤN | 23/08/2002 | X. Tử Du, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
85 | ĐỖ VĂN HÙNG | 21/09/2004 | X. Sơn Lôi, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
86 | HOÀNG MẠNH HÙNG | 31/07/2002 | X. Trung Hà, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
87 | KIM XUÂN HÙNG | 25/09/2001 | TT. Hợp Hòa, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
88 | CHU VĂN HƯNG | 30/07/2002 | X. Kim Xá, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
89 | LÊ QUANG HƯNG | 19/05/2005 | P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
90 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 20/10/2003 | X. Tử Du, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
91 | NGUYỄN THIÊN HƯNG | 12/07/2003 | X. Vĩnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
92 | ĐOÀN THỊ HƯƠNG | 29/11/1989 | X. Liên Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
93 | BÙI QUANG HUY | 27/06/2003 | TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
94 | ĐỖ QUANG HUY | 27/09/2003 | P. Phúc Thắng, TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc |
95 | NGUYỄN QUANG HUY | 16/07/2003 | TT. Tứ Trưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
96 | PHẠM ĐÌNH HUY | 10/08/1999 | X. An Vinh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
97 | PHẠM DUY KHẢI | 16/12/1997 | P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
98 | BÙI QUỐC KHÁNH | 02/09/1980 | X. Tân Trịnh, H. Quang Bình, T. Hà Giang |
99 | ĐẶNG VĂN KHÁNH | 30/11/2003 | TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
100 | DƯƠNG ĐỨC KHÁNH | 07/09/2003 | X. Quang Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |